|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
Bạch Đằng
Đoạn hạ lưu sông Đá Bạch chảy từ dãy núi Yên Tử xuống đổ ra biển qua cửa Bạch Đằng, lòng sông rộng hơn 2km; đường bộ Hải Phòng đi Quảng Ninh qua sông Bạch Đằng tại phà Rừng
(phường) tên gọi các phường thuộc q. Hai Bà Trưng (tp. Hà Nội), tp. Hạ Long (Quảng Ninh)
(xã) tên gọi các xã thuộc h. Tiên Lãng (tp. Hải Phòng), h. Kinh Môn (Hải Dương), h. Đông Hưng (Thái Bình), h. Tân Uyên (Bình Dương)
|
|
|
|